Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 外企
Pinyin: wài qǐ
Meanings: Doanh nghiệp nước ngoài, Foreign enterprise.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 卜, 夕, 人, 止
Grammar: Ghép từ: 外 (ngoại) + 企 (doanh nghiệp). Thường xuất hiện trong văn cảnh công việc hoặc kinh doanh.
Example: 他在一家外企工作。
Example pinyin: tā zài yì jiā wài qǐ gōng zuò 。
Tiếng Việt: Anh ấy làm việc tại một doanh nghiệp nước ngoài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Doanh nghiệp nước ngoài
Nghĩa phụ
English
Foreign enterprise.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!