Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 大棚

Pinyin: dà péng

Meanings: Nhà kính, nhà lồng trồng trọt, Greenhouse

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 人, 朋, 木

Grammar: Danh từ chỉ công trình nông nghiệp, thường dùng trong lĩnh vực trồng trọt hiện đại.

Example: 农民在大棚里种蔬菜。

Example pinyin: nóng mín zài dà péng lǐ zhǒng shū cài 。

Tiếng Việt: Nông dân trồng rau trong nhà kính.

大棚
dà péng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhà kính, nhà lồng trồng trọt

Greenhouse

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

大棚 (dà péng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung