Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 大局
Pinyin: dà jú
Meanings: Toàn cục, bối cảnh tổng thể của tình huống hoặc sự kiện., Overall situation; the big picture., ①整个局势;整个局面。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 人, 口, 尸, 𠃌
Chinese meaning: ①整个局势;整个局面。
Grammar: Thường dùng trong phân tích chiến lược hoặc quyết sách.
Example: 我们必须从大局出发考虑问题。
Example pinyin: wǒ men bì xū cóng dà jú chū fā kǎo lǜ wèn tí 。
Tiếng Việt: Chúng ta phải xem xét vấn đề từ góc độ toàn cục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Toàn cục, bối cảnh tổng thể của tình huống hoặc sự kiện.
Nghĩa phụ
English
Overall situation; the big picture.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
整个局势;整个局面
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!