Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 外贸

Pinyin: wài mào

Meanings: Thương mại quốc tế, buôn bán với nước ngoài., Foreign trade, international commerce., ①对国外的贸易。与“内贸”相对。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 卜, 夕, 刀, 贝

Chinese meaning: ①对国外的贸易。与“内贸”相对。

Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng trong các ngữ cảnh kinh tế hoặc chính trị.

Example: 中国外贸发展迅速。

Example pinyin: zhōng guó wài mào fā zhǎn xùn sù 。

Tiếng Việt: Thương mại quốc tế của Trung Quốc phát triển nhanh chóng.

外贸
wài mào
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thương mại quốc tế, buôn bán với nước ngoài.

Foreign trade, international commerce.

对国外的贸易。与“内贸”相对

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

外贸 (wài mào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung