Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 多边
Pinyin: duō biān
Meanings: Đa phương diện, liên quan đến nhiều bên hoặc nhiều quốc gia., Multilateral; relating to multiple parties or countries., ①有很多边的。*②两个以上国家参加或参与的。[例]多边条约。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 11
Radicals: 夕, 力, 辶
Chinese meaning: ①有很多边的。*②两个以上国家参加或参与的。[例]多边条约。
Grammar: Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chính trị hoặc ngoại giao.
Example: 这是一次多边会谈。
Example pinyin: zhè shì yí cì duō biān huì tán 。
Tiếng Việt: Đây là cuộc đàm phán đa phương.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đa phương diện, liên quan đến nhiều bên hoặc nhiều quốc gia.
Nghĩa phụ
English
Multilateral; relating to multiple parties or countries.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有很多边的
两个以上国家参加或参与的。多边条约
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!