Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 多劳多得
Pinyin: duō láo duō dé
Meanings: Làm việc nhiều thì thu nhập cũng sẽ nhiều (theo nguyên tắc công bằng)., The more you work, the more you earn (based on the principle of fairness)., ①社会主义的分配原则,多劳动多受益,不劳动不得食。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 夕, 力, 㝵, 彳
Chinese meaning: ①社会主义的分配原则,多劳动多受益,不劳动不得食。
Grammar: Dùng như một thành ngữ và thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến lao động và thưởng phạt.
Example: 公司实行多劳多得的政策,激励员工努力工作。
Example pinyin: gōng sī shí xíng duō láo duō dé de zhèng cè , jī lì yuán gōng nǔ lì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Công ty thực hiện chính sách làm nhiều hưởng nhiều, khuyến khích nhân viên nỗ lực làm việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm việc nhiều thì thu nhập cũng sẽ nhiều (theo nguyên tắc công bằng).
Nghĩa phụ
English
The more you work, the more you earn (based on the principle of fairness).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
社会主义的分配原则,多劳动多受益,不劳动不得食
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế