Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 理念
Pinyin: lǐ niàn
Meanings: Ý niệm, quan điểm, triết lý sống hoặc hành động., Concept, philosophy of life or action.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 王, 里, 今, 心
Grammar: Thường dùng trong văn phong trang trọng hoặc chuyên ngành.
Example: 他的教育理念很先进。
Example pinyin: tā de jiào yù lǐ niàn hěn xiān jìn 。
Tiếng Việt: Triết lý giáo dục của ông ấy rất tiên tiến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ý niệm, quan điểm, triết lý sống hoặc hành động.
Nghĩa phụ
English
Concept, philosophy of life or action.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!