Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独家

Pinyin: dú jiā

Meanings: Độc quyền, duy nhất; không ai khác ngoài tổ chức/cá nhân đó sở hữu quyền., Exclusive, unique; no one else but that organization/individual holds the rights., ①只由一家承当。[例]健力宝独家赞助。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 犭, 虫, 宀, 豕

Chinese meaning: ①只由一家承当。[例]健力宝独家赞助。

Grammar: Tính từ, thường đi kèm với các danh từ như 报道 (báo cáo), 权利 (quyền lợi).

Example: 这是一篇独家报道。

Example pinyin: zhè shì yì piān dú jiā bào dào 。

Tiếng Việt: Đây là một bài báo độc quyền.

独家
dú jiā
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độc quyền, duy nhất; không ai khác ngoài tổ chức/cá nhân đó sở hữu quyền.

Exclusive, unique; no one else but that organization/individual holds the rights.

只由一家承当。健力宝独家赞助

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

独家 (dú jiā) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung