Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 理所当然

Pinyin: lǐ suǒ dāng rán

Meanings: Điều hiển nhiên, đương nhiên, Natural, obvious thing, 当然应当如此。按道理应当这样。[出处]隋·王通《文中子·魏相篇》“非辩也,理当然耳。”[例]善者福而恶者祸,~。——明·赵弼《续东窗事犯传》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 37

Radicals: 王, 里, 戶, 斤, ⺌, 彐, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: 当然应当如此。按道理应当这样。[出处]隋·王通《文中子·魏相篇》“非辩也,理当然耳。”[例]善者福而恶者祸,~。——明·赵弼《续东窗事犯传》。

Example: 帮助别人是理所当然的事。

Example pinyin: bāng zhù bié rén shì lǐ suǒ dāng rán de shì 。

Tiếng Việt: Giúp đỡ người khác là việc làm hiển nhiên.

理所当然
lǐ suǒ dāng rán
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điều hiển nhiên, đương nhiên

Natural, obvious thing

当然应当如此。按道理应当这样。[出处]隋·王通《文中子·魏相篇》“非辩也,理当然耳。”[例]善者福而恶者祸,~。——明·赵弼《续东窗事犯传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

理所当然 (lǐ suǒ dāng rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung