Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 瑰宝

Pinyin: guī bǎo

Meanings: Báu vật quý giá, thường được dùng để chỉ những thứ có giá trị to lớn., Precious treasure, often used to refer to things of great value., ①贵重而美丽的珠宝(如宝石或珍珠)。*②稀世之珍宝。[例]窥东山之府,即瑰宝溢目。——左思《吴都赋》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 王, 鬼, 宀, 玉

Chinese meaning: ①贵重而美丽的珠宝(如宝石或珍珠)。*②稀世之珍宝。[例]窥东山之府,即瑰宝溢目。——左思《吴都赋》。

Grammar: Là danh từ ghép hai âm tiết, thường làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.

Example: 这幅画是艺术界的瑰宝。

Example pinyin: zhè fú huà shì yì shù jiè de guī bǎo 。

Tiếng Việt: Bức tranh này là một báu vật của giới nghệ thuật.

瑰宝
guī bǎo
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báu vật quý giá, thường được dùng để chỉ những thứ có giá trị to lớn.

Precious treasure, often used to refer to things of great value.

贵重而美丽的珠宝(如宝石或珍珠)

稀世之珍宝。窥东山之府,即瑰宝溢目。——左思《吴都赋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

瑰宝 (guī bǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung