Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 猩猩

Pinyin: xīng xing

Meanings: Đười ươi, loài linh trưởng lớn sống trong rừng nhiệt đới., Orangutan.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 星, 犭

Grammar: Danh từ chỉ loài động vật, thường dùng trong văn cảnh về động vật học.

Example: 动物园里有一只大猩猩。

Example pinyin: dòng wù yuán lǐ yǒu yì zhī dà xīng xing 。

Tiếng Việt: Trong sở thú có một con đười ươi lớn.

猩猩
xīng xing
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đười ươi, loài linh trưởng lớn sống trong rừng nhiệt đới.

Orangutan.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

猩猩 (xīng xing) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung