Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狂欢节
Pinyin: kuáng huān jié
Meanings: Lễ hội hóa trang, tiệc tùng vui vẻ kéo dài., Carnival, festive celebration with costumes and parties.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 犭, 王, 又, 欠, 丨, 艹, 𠃌
Grammar: Danh từ ba âm tiết, thường chỉ những sự kiện lễ hội lớn trên thế giới.
Example: 巴西的狂欢节非常有名。
Example pinyin: bā xī de kuáng huān jié fēi cháng yǒu míng 。
Tiếng Việt: Lễ hội hóa trang ở Brazil rất nổi tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lễ hội hóa trang, tiệc tùng vui vẻ kéo dài.
Nghĩa phụ
English
Carnival, festive celebration with costumes and parties.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế