Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 真是的

Pinyin: zhēn shì de

Meanings: Thật là (biểu thị bất ngờ, ngạc nhiên hoặc phàn nàn)., Really! (Expressing surprise, amazement, or complaint).

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 27

Radicals: 具, 十, 日, 𤴓, 勺, 白

Grammar: Cấu trúc cảm thán, thường đặt ở đầu câu để bày tỏ cảm xúc.

Example: 真是的,怎么又下雨了!

Example pinyin: zhēn shì de , zěn me yòu xià yǔ le !

Tiếng Việt: Thật là, sao lại mưa nữa rồi!

真是的
zhēn shì de
HSK 7
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thật là (biểu thị bất ngờ, ngạc nhiên hoặc phàn nàn).

Really! (Expressing surprise, amazement, or complaint).

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

真是的 (zhēn shì de) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung