Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相对

Pinyin: xiāng duì

Meanings: Tương đối, đối lập hoặc so sánh., Relatively, opposite, or comparative., ①面对面;相向。[例]大与小相对。[例]非绝对的(跟“绝对”相对)。[例]各个具体过程的发展都是相对的。*②比较来说。[例]相对不错。

HSK Level: 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 木, 目, 又, 寸

Chinese meaning: ①面对面;相向。[例]大与小相对。[例]非绝对的(跟“绝对”相对)。[例]各个具体过程的发展都是相对的。*②比较来说。[例]相对不错。

Grammar: Có thể đóng vai trò tính từ hoặc trạng từ tùy thuộc vào ngữ cảnh. Thường đứng trước danh từ hoặc động từ.

Example: 他的成绩相对不错。

Example pinyin: tā de chéng jì xiāng duì bú cuò 。

Tiếng Việt: Thành tích của anh ấy tương đối tốt.

相对
xiāng duì
7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương đối, đối lập hoặc so sánh.

Relatively, opposite, or comparative.

面对面;相向。大与小相对。非绝对的(跟“绝对”相对)。各个具体过程的发展都是相对的

比较来说。相对不错

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...