Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 相差
Pinyin: xiāng chà
Meanings: Khác biệt, chênh lệch., To differ or vary., ①彼此差别。[例]我与他长的相差不多。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 木, 目, 工, 羊
Chinese meaning: ①彼此差别。[例]我与他长的相差不多。
Grammar: Động từ thường đi kèm với bổ ngữ chỉ mức độ như 不大 (không nhiều), 很大 (rất lớn).
Example: 他们的年龄相差不大。
Example pinyin: tā men de nián líng xiāng chà bú dà 。
Tiếng Việt: Tuổi tác của họ không chênh lệch nhiều.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khác biệt, chênh lệch.
Nghĩa phụ
English
To differ or vary.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
彼此差别。我与他长的相差不多
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!