Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 看护

Pinyin: kān hù

Meanings: Chăm sóc, bảo vệ; y tá, To take care of, to protect; nurse, ①护理;照料。[例]看护病人。*②夜间不睡以照顾病人。[例]在他床边看护,直到早晨。*③旧指护士。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 目, 龵, 户, 扌

Chinese meaning: ①护理;照料。[例]看护病人。*②夜间不睡以照顾病人。[例]在他床边看护,直到早晨。*③旧指护士。

Grammar: Có thể là động từ (chăm sóc) hoặc danh từ (y tá).

Example: 她负责看护病人。

Example pinyin: tā fù zé kān hù bìng rén 。

Tiếng Việt: Cô ấy chịu trách nhiệm chăm sóc bệnh nhân.

看护
kān hù
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chăm sóc, bảo vệ; y tá

To take care of, to protect; nurse

护理;照料。看护病人

夜间不睡以照顾病人。在他床边看护,直到早晨

旧指护士

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...