Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相当于

Pinyin: xiāng dāng yú

Meanings: Tương đương với, bằng với, Equivalent to or equal to.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 木, 目, ⺌, 彐, 于

Grammar: Động từ ba âm tiết, thường dùng trong câu so sánh giá trị hoặc ý nghĩa.

Example: 这相当于一个奇迹。

Example pinyin: zhè xiāng dāng yú yí gè qí jì 。

Tiếng Việt: Điều này tương đương với một phép màu.

相当于
xiāng dāng yú
HSK 7động từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tương đương với, bằng với

Equivalent to or equal to.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相当于 (xiāng dāng yú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung