Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 直达

Pinyin: zhí dá

Meanings: Không dừng ở giữa, đi thẳng đến đích., Non-stop; going directly to the destination without stops in between., ①中途不必换车、换船等而直接到达;车、船、飞机等中途不停靠而直接到达。[例]下一班火车直达天津。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 一, 且, 十, 大, 辶

Chinese meaning: ①中途不必换车、换船等而直接到达;车、船、飞机等中途不停靠而直接到达。[例]下一班火车直达天津。

Grammar: Dùng như tính từ hoặc động từ, thường liên quan đến phương tiện vận chuyển.

Example: 这趟火车是直达列车。

Example pinyin: zhè tàng huǒ chē shì zhí dá liè chē 。

Tiếng Việt: Chuyến tàu hỏa này là tàu chạy thẳng không dừng.

直达
zhí dá
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không dừng ở giữa, đi thẳng đến đích.

Non-stop; going directly to the destination without stops in between.

中途不必换车、换船等而直接到达;车、船、飞机等中途不停靠而直接到达。下一班火车直达天津

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

直达 (zhí dá) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung