Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 着眼于
Pinyin: zhuó yǎn yú
Meanings: Tập trung vào, chú ý đến, To focus on, to direct attention to.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 25
Radicals: 目, 羊, 艮, 于
Grammar: Cụm từ này trực tiếp dẫn đến đối tượng được quan tâm.
Example: 我们应该着眼于解决问题。
Example pinyin: wǒ men yīng gāi zhuó yǎn yú jiě jué wèn tí 。
Tiếng Việt: Chúng ta nên tập trung vào giải quyết vấn đề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tập trung vào, chú ý đến
Nghĩa phụ
English
To focus on, to direct attention to.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế