Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 真心

Pinyin: zhēn xīn

Meanings: Trái tim thật lòng, thành thật; hoặc tấm lòng chân thành., Heartfelt, sincere; or genuine intention., ①不含欺诈或欺骗的。[例]心意真实恳切。[例]真心诚意地想娶她为妻。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 具, 十, 心

Chinese meaning: ①不含欺诈或欺骗的。[例]心意真实恳切。[例]真心诚意地想娶她为妻。

Grammar: Có thể là danh từ (chỉ tình cảm thật lòng) hoặc tính từ (bổ nghĩa cho hành động hoặc cảm xúc).

Example: 她对他的关心是真心的。

Example pinyin: tā duì tā de guān xīn shì zhēn xīn de 。

Tiếng Việt: Sự quan tâm của cô ấy đối với anh ấy là chân thành.

真心
zhēn xīn
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trái tim thật lòng, thành thật; hoặc tấm lòng chân thành.

Heartfelt, sincere; or genuine intention.

不含欺诈或欺骗的。心意真实恳切。真心诚意地想娶她为妻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...