Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 相辅相成

Pinyin: xiāng fǔ xiāng chéng

Meanings: Hỗ trợ lẫn nhau để cùng phát triển., Mutually supportive and complementary., 辅辅助。指两件事物互相配合,互相辅助,缺一不可。[例]学习和复习,是用以掌握知识和巩固知识的两个方面,相辅相成,缺一不可。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 木, 目, 甫, 车, 戊, 𠃌

Chinese meaning: 辅辅助。指两件事物互相配合,互相辅助,缺一不可。[例]学习和复习,是用以掌握知识和巩固知识的两个方面,相辅相成,缺一不可。

Example: 理论和实践是相辅相成的。

Example pinyin: lǐ lùn hé shí jiàn shì xiāng fǔ xiāng chéng de 。

Tiếng Việt: Lý thuyết và thực hành bổ sung cho nhau.

相辅相成
xiāng fǔ xiāng chéng
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hỗ trợ lẫn nhau để cùng phát triển.

Mutually supportive and complementary.

辅辅助。指两件事物互相配合,互相辅助,缺一不可。[例]学习和复习,是用以掌握知识和巩固知识的两个方面,相辅相成,缺一不可。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

相辅相成 (xiāng fǔ xiāng chéng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung