Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 励志

Pinyin: lì zhì

Meanings: Khuyến khích ý chí, thúc đẩy tinh thần phấn đấu, nỗ lực., Inspirational; to encourage determination and effort.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: other

Stroke count: 14

Radicals: 力, 厉, 士, 心

Grammar: Có thể là tính từ hoặc động từ, thường xuất hiện trong văn cảnh khuyến khích động viên.

Example: 这部电影非常励志。

Example pinyin: zhè bù diàn yǐng fēi cháng lì zhì 。

Tiếng Việt: Bộ phim này rất truyền cảm hứng.

励志
lì zhì
HSK 7

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khuyến khích ý chí, thúc đẩy tinh thần phấn đấu, nỗ lực.

Inspirational; to encourage determination and effort.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

励志 (lì zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung