Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 半边天
Pinyin: bàn biān tiān
Meanings: Phụ nữ, nửa thế giới còn lại., Women, the other half of the sky.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: other
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 丷, 二, 力, 辶, 一, 大
Grammar: Thành ngữ ba âm tiết, biểu đạt vai trò quan trọng của phụ nữ trong xã hội.
Example: 妇女能顶半边天。
Example pinyin: fù nǚ néng dǐng bàn biān tiān 。
Tiếng Việt: Phụ nữ có thể gánh vác nửa bầu trời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phụ nữ, nửa thế giới còn lại.
Nghĩa phụ
English
Women, the other half of the sky.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế