Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 单身

Pinyin: dān shēn

Meanings: Độc thân, chưa lập gia đình, Single, unmarried, ①无家属或离开家属的人。[例]单身汉。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 15

Radicals: 一, 丷, 甲, 身

Chinese meaning: ①无家属或离开家属的人。[例]单身汉。

Example: 他是一个单身汉。

Example pinyin: tā shì yí gè dān shēn hàn 。

Tiếng Việt: Anh ấy là người độc thân.

单身
dān shēn
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độc thân, chưa lập gia đình

Single, unmarried

无家属或离开家属的人。单身汉

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

单身 (dān shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung