Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勉强
Pinyin: miǎn qiǎng
Meanings: Gượng ép, miễn cưỡng hoặc cố gắng hết sức., Reluctantly, unwillingly, or with great effort., ①能力不足而强为之。[例]病人勉强喝了点粥。*②强迫,使人做他不愿意做的事。[例]他不愿去就算了,不要勉强他。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 21
Radicals: 免, 力, 弓, 虽
Chinese meaning: ①能力不足而强为之。[例]病人勉强喝了点粥。*②强迫,使人做他不愿意做的事。[例]他不愿去就算了,不要勉强他。
Grammar: Thường bổ nghĩa cho động từ hoặc toàn bộ câu, diễn tả mức độ ép buộc hoặc nỗ lực vượt bậc.
Example: 他勉强同意了。
Example pinyin: tā miǎn qiǎng tóng yì le 。
Tiếng Việt: Anh ấy miễn cưỡng đồng ý.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gượng ép, miễn cưỡng hoặc cố gắng hết sức.
Nghĩa phụ
English
Reluctantly, unwillingly, or with great effort.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
能力不足而强为之。病人勉强喝了点粥
强迫,使人做他不愿意做的事。他不愿去就算了,不要勉强他
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!