Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 勾结
Pinyin: gōu jié
Meanings: Cấu kết, thông đồng (với ý nghĩa tiêu cực)., To collude or conspire with someone (negative meaning)., ①暗中作不正当的联系、结合。[例]内外勾结。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 勹, 厶, 吉, 纟
Chinese meaning: ①暗中作不正当的联系、结合。[例]内外勾结。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh xấu, đối tượng cấu kết là người hoặc nhóm gây hại.
Example: 他和敌人勾结。
Example pinyin: tā hé dí rén gōu jié 。
Tiếng Việt: Anh ta thông đồng với kẻ thù.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cấu kết, thông đồng (với ý nghĩa tiêu cực).
Nghĩa phụ
English
To collude or conspire with someone (negative meaning).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
暗中作不正当的联系、结合。内外勾结
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!