Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 化纤
Pinyin: huà xiān
Meanings: Sợi hóa học, sợi tổng hợp, Chemical fiber, synthetic fiber, ①化学合成纤维。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 亻, 𠤎, 千, 纟
Chinese meaning: ①化学合成纤维。
Grammar: Danh từ chỉ một loại nguyên liệu trong ngành dệt may.
Example: 这件衣服是用化纤做的。
Example pinyin: zhè jiàn yī fu shì yòng huà xiān zuò de 。
Tiếng Việt: Chiếc áo này được làm từ sợi hóa học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợi hóa học, sợi tổng hợp
Nghĩa phụ
English
Chemical fiber, synthetic fiber
Nghĩa tiếng trung
中文释义
化学合成纤维
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!