Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 单薄

Pinyin: dān bó

Meanings: Mỏng manh, yếu ớt, Fragile, weak, ①天冷时穿的衣服少而薄。*②指身体瘦弱;不强壮。*③指力量薄弱;不充实;人口少。[例]力量单薄。[例]内容单薄。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 24

Radicals: 一, 丷, 甲, 溥, 艹

Chinese meaning: ①天冷时穿的衣服少而薄。*②指身体瘦弱;不强壮。*③指力量薄弱;不充实;人口少。[例]力量单薄。[例]内容单薄。

Example: 他的身体很单薄。

Example pinyin: tā de shēn tǐ hěn dān bó 。

Tiếng Việt: Cơ thể anh ấy rất yếu ớt.

单薄
dān bó
HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mỏng manh, yếu ớt

Fragile, weak

天冷时穿的衣服少而薄

指身体瘦弱;不强壮

指力量薄弱;不充实;人口少。力量单薄。内容单薄

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

单薄 (dān bó) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung