Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 勋章

Pinyin: xūn zhāng

Meanings: Huân chương (phần thưởng cho thành tích đặc biệt), Medal (awarded for special achievements)., ①授给有功者的荣誉证章。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 力, 员, 早, 立

Chinese meaning: ①授给有功者的荣誉证章。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường đứng làm tân ngữ trong câu.

Example: 他因勇敢而获得了勋章。

Example pinyin: tā yīn yǒng gǎn ér huò dé le xūn zhāng 。

Tiếng Việt: Ông ấy nhận được huân chương vì lòng dũng cảm.

勋章
xūn zhāng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Huân chương (phần thưởng cho thành tích đặc biệt)

Medal (awarded for special achievements).

授给有功者的荣誉证章

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

勋章 (xūn zhāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung