Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 基本功
Pinyin: jī běn gōng
Meanings: Kỹ năng cơ bản, nền tảng cần thiết để phát triển chuyên môn., Basic skills, essential foundation for professional development.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 其, 土, 本, 力, 工
Grammar: Là danh từ ba âm tiết, thường được dùng trong các lĩnh vực học thuật hoặc nghệ thuật.
Example: 学任何技能都要先练好基本功。
Example pinyin: xué rèn hé jì néng dōu yào xiān liàn hǎo jī běn gōng 。
Tiếng Việt: Học bất kỳ kỹ năng nào cũng cần phải rèn luyện kỹ năng cơ bản trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kỹ năng cơ bản, nền tảng cần thiết để phát triển chuyên môn.
Nghĩa phụ
English
Basic skills, essential foundation for professional development.
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế