Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 填写
Pinyin: tián xiě
Meanings: Điền vào (biểu mẫu, giấy tờ...)., To fill out (forms, documents...)., ①古同“盐”。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 土, 真, 与, 冖
Chinese meaning: ①古同“盐”。
Example: 你需要认真填写这份申请表。
Example pinyin: nǐ xū yào rèn zhēn tián xiě zhè fèn shēn qǐng biǎo 。
Tiếng Việt: Bạn cần điền vào tờ đơn xin này một cách cẩn thận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điền vào (biểu mẫu, giấy tờ...).
Nghĩa phụ
English
To fill out (forms, documents...).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“盐”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!