Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 圆形
Pinyin: yuán xíng
Meanings: Hình tròn., Circle shape.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 员, 囗, 开, 彡
Grammar: Từ ghép mô tả hình dáng cụ thể của một vật.
Example: 桌子上放了一个圆形的盘子。
Example pinyin: zhuō zi shàng fàng le yí gè yuán xíng de pán zi 。
Tiếng Việt: Trên bàn có một cái đĩa hình tròn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hình tròn.
Nghĩa phụ
English
Circle shape.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!