Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 垂
Pinyin: chuí
Meanings: Treo xuống, buông thõng, hoặc sắp rơi., To hang down, droop, or be about to fall., ①通“陲”。边疆;边境。[据]垂,远边也。——《说文》。按,下垂的垂,说文作垂。[据]垂,疆也。——《广韵》。[例]寡人无良边垂之臣。——《公羊传·宣公十二年》。[例]今大国之地,半天下有二垂。——《战国策·秦策四》。[例]少小去乡邑,扬声沙漠垂。——曹植《白马篇》。[例]边境之臣处,则疆垂不丧。——《荀子·臣道》。*②堂檐下靠阶的地方。[合]垂堂(堂边近阶处屋檐下)。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 一, 丿
Chinese meaning: ①通“陲”。边疆;边境。[据]垂,远边也。——《说文》。按,下垂的垂,说文作垂。[据]垂,疆也。——《广韵》。[例]寡人无良边垂之臣。——《公羊传·宣公十二年》。[例]今大国之地,半天下有二垂。——《战国策·秦策四》。[例]少小去乡邑,扬声沙漠垂。——曹植《白马篇》。[例]边境之臣处,则疆垂不丧。——《荀子·臣道》。*②堂檐下靠阶的地方。[合]垂堂(堂边近阶处屋檐下)。
Hán Việt reading: thùy
Grammar: Miêu tả trạng thái của vật thể hướng xuống dưới do trọng lực hoặc yếu tố tự nhiên.
Example: 柳树枝叶垂下来了。
Example pinyin: liǔ shù zhī yè chuí xià lái le 。
Tiếng Việt: Cành liễu rũ xuống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Treo xuống, buông thõng, hoặc sắp rơi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thùy
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To hang down, droop, or be about to fall.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通“陲”。边疆;边境。垂,远边也。——《说文》。按,下垂的垂,说文作垂。垂,疆也。——《广韵》。寡人无良边垂之臣。——《公羊传·宣公十二年》。今大国之地,半天下有二垂。——《战国策·秦策四》。少小去乡邑,扬声沙漠垂。——曹植《白马篇》。边境之臣处,则疆垂不丧。——《荀子·臣道》
堂檐下靠阶的地方。垂堂(堂边近阶处屋檐下)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!