Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kuǎ

Meanings: Sụp đổ, đổ vỡ (thường nói về tinh thần hoặc cơ cấu tổ chức)., To collapse or fall apart (usually referring to morale or organizational structure)., ①溃败;遭到彻底失败。[合]打垮敌人;土匪们一碰上正规军就垮了。*②困顿不堪。[例]有几头牲口垮了,不得不把它们放弃了。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 土, 夸

Chinese meaning: ①溃败;遭到彻底失败。[合]打垮敌人;土匪们一碰上正规军就垮了。*②困顿不堪。[例]有几头牲口垮了,不得不把它们放弃了。

Hán Việt reading: khoa

Grammar: Động từ không tự do, cần kết hợp với các thành phần khác để tạo ý nghĩa đầy đủ. Thường ghép với 心理垮掉 (tâm lý suy sụp).

Example: 他的计划完全垮了。

Example pinyin: tā de jì huà wán quán kuǎ le 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ta hoàn toàn sụp đổ.

kuǎ
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sụp đổ, đổ vỡ (thường nói về tinh thần hoặc cơ cấu tổ chức).

khoa

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To collapse or fall apart (usually referring to morale or organizational structure).

溃败;遭到彻底失败。打垮敌人;土匪们一碰上正规军就垮了

困顿不堪。有几头牲口垮了,不得不把它们放弃了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...