Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 墓碑
Pinyin: mù bēi
Meanings: Bia mộ, tấm bia đặt trước mộ để ghi thông tin về người đã mất., Tombstone; a stone marker placed at the head of a grave with information about the deceased., ①平放在坟墓上的碑文石;坟墓的台石。[例]树于坟墓之上或附近的石碑,其上刻有死者姓名和纪念死者的碑文。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 土, 莫, 卑, 石
Chinese meaning: ①平放在坟墓上的碑文石;坟墓的台石。[例]树于坟墓之上或附近的石碑,其上刻有死者姓名和纪念死者的碑文。
Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện kèm với các động từ như 立 (đặt), 刻 (khắc).
Example: 这座墓碑记录了他的生平事迹。
Example pinyin: zhè zuò mù bēi jì lù le tā de shēng píng shì jì 。
Tiếng Việt: Bia mộ này ghi lại những sự kiện trong cuộc đời ông ấy.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bia mộ, tấm bia đặt trước mộ để ghi thông tin về người đã mất.
Nghĩa phụ
English
Tombstone; a stone marker placed at the head of a grave with information about the deceased.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平放在坟墓上的碑文石;坟墓的台石。树于坟墓之上或附近的石碑,其上刻有死者姓名和纪念死者的碑文
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!