Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 禅杖

Pinyin: chán zhàng

Meanings: Gậy thiền, công cụ thường được các thiền sư sử dụng trong nghi lễ hoặc giảng dạy., Zen staff, a tool often used by Zen masters in rituals or teaching., ①佛教指僧人坐禅欲睡时用以敲击使清醒的杖,后泛指僧人所用的手杖。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 单, 礻, 丈, 木

Chinese meaning: ①佛教指僧人坐禅欲睡时用以敲击使清醒的杖,后泛指僧人所用的手杖。

Example: 禅杖是禅师常用的法器之一。

Example pinyin: chán zhàng shì chán shī cháng yòng de fǎ qì zhī yī 。

Tiếng Việt: Gậy thiền là một trong những pháp khí thường được thiền sư sử dụng.

禅杖
chán zhàng
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gậy thiền, công cụ thường được các thiền sư sử dụng trong nghi lễ hoặc giảng dạy.

Zen staff, a tool often used by Zen masters in rituals or teaching.

佛教指僧人坐禅欲睡时用以敲击使清醒的杖,后泛指僧人所用的手杖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

禅杖 (chán zhàng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung