Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稳重
Pinyin: wěn zhòng
Meanings: Đứng đắn, chững chạc, Sedate; steady and serious., ①安稳沉着。[例]稳重寡言。*②不轻浮。[例]一个善良稳重的农民。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 急, 禾, 重
Chinese meaning: ①安稳沉着。[例]稳重寡言。*②不轻浮。[例]一个善良稳重的农民。
Grammar: Tính từ ghép hai âm tiết, thường được dùng để mô tả tính cách hoặc hành động của một người.
Example: 他是一个性格稳重的人。
Example pinyin: tā shì yí gè xìng gé wěn zhòng de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là một người có tính cách chững chạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đứng đắn, chững chạc
Nghĩa phụ
English
Sedate; steady and serious.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
安稳沉着。稳重寡言
不轻浮。一个善良稳重的农民
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!