Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Hói, không có tóc, Bald or hairless., ①詈词。指僧侣。[合]秃丁(对僧人之讥称);秃人(动机不正的出家人);秃厮(对僧人讥嘲之词);秃奴(对僧人的蔑称);秃士(谓僧侣);秃歪剌(对僧尼的恶称)。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 7

Radicals: 几, 禾

Chinese meaning: ①詈词。指僧侣。[合]秃丁(对僧人之讥称);秃人(动机不正的出家人);秃厮(对僧人讥嘲之词);秃奴(对僧人的蔑称);秃士(谓僧侣);秃歪剌(对僧尼的恶称)。

Hán Việt reading: ngốc

Grammar: Dùng để mô tả trạng thái thiếu tóc hoặc lá cây trụi lũi.

Example: 秃头。

Example pinyin: tū tóu 。

Tiếng Việt: Đầu hói.

HSK 7tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hói, không có tóc

ngốc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Bald or hairless.

詈词。指僧侣。秃丁(对僧人之讥称);秃人(动机不正的出家人);秃厮(对僧人讥嘲之词);秃奴(对僧人的蔑称);秃士(谓僧侣);秃歪剌(对僧尼的恶称)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

秃 (tū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung