Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 稍后

Pinyin: shāo hòu

Meanings: Muộn hơn một chút, sau đó một lát., A little later, shortly afterward., ①在时间上偏后的。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: phó từ

Stroke count: 18

Radicals: 禾, 肖, 口

Chinese meaning: ①在时间上偏后的。

Grammar: Dùng để chỉ thời gian tương đối so với hiện tại hoặc sự kiện vừa xảy ra.

Example: 我们稍后再见面。

Example pinyin: wǒ men shāo hòu zài jiàn miàn 。

Tiếng Việt: Chúng ta gặp lại nhau sau một lát.

稍后
shāo hòu
HSK 7phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Muộn hơn một chút, sau đó một lát.

A little later, shortly afterward.

在时间上偏后的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

稍后 (shāo hòu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung