Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 禁区
Pinyin: jìn qū
Meanings: Khu vực cấm, nơi không cho phép vào., Restricted area, a place where entry is prohibited., ①禁止随意进入或触动的地区。*②因其中动植物或地面情况在科学或经济方面有特殊价值而受到特别保护的地区。*③医学上指因容易发生危险而禁止动手术或针灸的部位。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 林, 示, 㐅, 匚
Chinese meaning: ①禁止随意进入或触动的地区。*②因其中动植物或地面情况在科学或经济方面有特殊价值而受到特别保护的地区。*③医学上指因容易发生危险而禁止动手术或针灸的部位。
Example: 这里是军事禁区,闲人免进。
Example pinyin: zhè lǐ shì jūn shì jìn qū , xián rén miǎn jìn 。
Tiếng Việt: Đây là khu vực quân sự cấm, người không phận sự không được vào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khu vực cấm, nơi không cho phép vào.
Nghĩa phụ
English
Restricted area, a place where entry is prohibited.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
禁止随意进入或触动的地区
因其中动植物或地面情况在科学或经济方面有特殊价值而受到特别保护的地区
医学上指因容易发生危险而禁止动手术或针灸的部位
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!