Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 离谱儿

Pinyin: lí pǔr

Meanings: Quá mức, không hợp lý, vượt khỏi giới hạn bình thường., Excessive, unreasonable, beyond normal limits.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: tính từ

Stroke count: 26

Radicals: 㐫, 禸, 普, 讠, 丿, 乚

Grammar: Thường được dùng để mô tả một hành động hoặc yêu cầu mà vượt quá sự mong đợi thông thường.

Example: 他的要求太离谱儿了。

Example pinyin: tā de yāo qiú tài lí pǔ ér le 。

Tiếng Việt: Yêu cầu của anh ấy quá vô lý.

离谱儿
lí pǔr
HSK 7tính từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quá mức, không hợp lý, vượt khỏi giới hạn bình thường.

Excessive, unreasonable, beyond normal limits.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

离谱儿 (lí pǔr) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung