Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 移植

Pinyin: yí zhí

Meanings: Ghép/tiếp nhận mô, cơ quan từ người này sang người khác; cũng có thể chỉ việc dời cây đi chỗ khác., To transplant (organs, tissues); can also mean moving plants to another location., ①将秧苗或树木移走并栽种在另一个地方。[例]从他的苗圃移植的桑树。*②一个器官或组织从身体或身体的一部分移到别处。[例]孪生子之间的肾脏移植成活率高。*③比喻引进别处的经验、长处、做法等。[例]将沿海地区的经验移植到内地。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 多, 禾, 木, 直

Chinese meaning: ①将秧苗或树木移走并栽种在另一个地方。[例]从他的苗圃移植的桑树。*②一个器官或组织从身体或身体的一部分移到别处。[例]孪生子之间的肾脏移植成活率高。*③比喻引进别处的经验、长处、做法等。[例]将沿海地区的经验移植到内地。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể dùng trong lĩnh vực y học hoặc nông nghiệp.

Example: 医生成功地为病人进行了心脏移植手术。

Example pinyin: yī shēng chéng gōng dì wèi bìng rén jìn xíng le xīn zāng yí zhí shǒu shù 。

Tiếng Việt: Bác sĩ đã thực hiện ca phẫu thuật ghép tim cho bệnh nhân thành công.

移植
yí zhí
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ghép/tiếp nhận mô, cơ quan từ người này sang người khác; cũng có thể chỉ việc dời cây đi chỗ khác.

To transplant (organs, tissues); can also mean moving plants to another location.

将秧苗或树木移走并栽种在另一个地方。从他的苗圃移植的桑树

一个器官或组织从身体或身体的一部分移到别处。孪生子之间的肾脏移植成活率高

比喻引进别处的经验、长处、做法等。将沿海地区的经验移植到内地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

移植 (yí zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung