Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 禁忌
Pinyin: jìn jì
Meanings: Điều cấm kỵ, những điều không nên làm hoặc nói vì lý do tôn giáo, văn hóa., Taboo, things one should not do or say due to religious or cultural reasons., ①被禁止或忌讳的言行。[例]犯皇帝的禁忌。*②指医药上应避免的事物。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 林, 示, 己, 心
Chinese meaning: ①被禁止或忌讳的言行。[例]犯皇帝的禁忌。*②指医药上应避免的事物。
Example: 在某些文化中,谈论死亡是禁忌。
Example pinyin: zài mǒu xiē wén huà zhōng , tán lùn sǐ wáng shì jìn jì 。
Tiếng Việt: Trong một số nền văn hóa, nói về cái chết là điều cấm kỵ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Điều cấm kỵ, những điều không nên làm hoặc nói vì lý do tôn giáo, văn hóa.
Nghĩa phụ
English
Taboo, things one should not do or say due to religious or cultural reasons.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
被禁止或忌讳的言行。犯皇帝的禁忌
指医药上应避免的事物
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!