Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 秧歌
Pinyin: yāng ge
Meanings: Một điệu múa dân gian truyền thống ở Trung Quốc, thường diễn ra trong lễ hội., A traditional Chinese folk dance, often performed during festivals.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 央, 禾, 哥, 欠
Example: 村民们在节日期间跳起了秧歌。
Example pinyin: cūn mín men zài jié rì qī jiān tiào qǐ le yāng gē 。
Tiếng Việt: Dân làng đã nhảy múa điệu múa dân gian trong dịp lễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một điệu múa dân gian truyền thống ở Trung Quốc, thường diễn ra trong lễ hội.
Nghĩa phụ
English
A traditional Chinese folk dance, often performed during festivals.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!