Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 科幻
Pinyin: kē huàn
Meanings: Khoa học viễn tưởng, thể loại văn học hoặc phim ảnh dựa trên những ý tưởng khoa học tương lai hoặc giả tưởng., Science fiction, a genre of literature or film based on futuristic or imaginary scientific ideas.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 斗, 禾, 幺, 𠃌
Grammar: Là danh từ ghép, thường dùng để chỉ thể loại sáng tác hoặc tác phẩm.
Example: 我喜欢看科幻电影。
Example pinyin: wǒ xǐ huan kàn kē huàn diàn yǐng 。
Tiếng Việt: Tôi thích xem phim khoa học viễn tưởng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoa học viễn tưởng, thể loại văn học hoặc phim ảnh dựa trên những ý tưởng khoa học tương lai hoặc giả tưởng.
Nghĩa phụ
English
Science fiction, a genre of literature or film based on futuristic or imaginary scientific ideas.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!