Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 稠
Pinyin: chóu
Meanings: Đặc, dày đặc, nhiều, Dense, thick, numerous, ①密,与“稀”相对:稠密。稠人广众。*②浓:稠粥。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 13
Radicals: 周, 禾
Chinese meaning: ①密,与“稀”相对:稠密。稠人广众。*②浓:稠粥。
Hán Việt reading: trù
Example: 森林里的树木很稠密。
Example pinyin: sēn lín lǐ de shù mù hěn chóu mì 。
Tiếng Việt: Cây cối trong rừng rất rậm rạp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đặc, dày đặc, nhiều
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
trù
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Dense, thick, numerous
Nghĩa tiếng trung
中文释义
稠密。稠人广众
稠粥
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!