Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 私家车

Pinyin: sī jiā chē

Meanings: Xe hơi cá nhân, Private car.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 厶, 禾, 宀, 豕, 车

Grammar: Đi kèm với các động từ liên quan đến sở hữu hoặc sử dụng như 买 (mua), 开 (lái).

Example: 他买了一辆私家车。

Example pinyin: tā mǎi le yí liàng sī jiā chē 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã mua một chiếc xe hơi cá nhân.

私家车
sī jiā chē
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe hơi cá nhân

Private car.

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

私家车 (sī jiā chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung