Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 哄堂大笑

Pinyin: hōng táng dà xiào

Meanings: Mọi người cùng cười phá lên., Everyone bursts out laughing., 在一个时期内惊动很多人。[例]这~的事件,经过了一通空论,已经渐渐冷落了。(鲁迅《且介亭杂文二集·论人言可畏》)。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 共, 口, 土, 一, 人, 夭, 竹

Chinese meaning: 在一个时期内惊动很多人。[例]这~的事件,经过了一通空论,已经渐渐冷落了。(鲁迅《且介亭杂文二集·论人言可畏》)。

Grammar: Thành ngữ hoàn chỉnh, thường miêu tả phản ứng tập thể.

Example: 他的笑话让全班哄堂大笑。

Example pinyin: tā de xiào huà ràng quán bān hōng táng dà xiào 。

Tiếng Việt: Câu chuyện cười của anh ấy khiến cả lớp cười phá lên.

哄堂大笑
hōng táng dà xiào
HSK 7thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mọi người cùng cười phá lên.

Everyone bursts out laughing.

在一个时期内惊动很多人。[例]这~的事件,经过了一通空论,已经渐渐冷落了。(鲁迅《且介亭杂文二集·论人言可畏》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

哄堂大笑 (hōng táng dà xiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung