Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chuǎn

Meanings: Thở hổn hển, thở gấp (thường do mệt hoặc sau khi tập luyện cường độ cao)., To pant or breathe heavily (usually due to exhaustion or after intense exercise)., ①用本义。喘息,急速地呼吸。[据]喘,疾息也。——《说文》。[例]其发咳喘。——《素问·五常正大论》。[例]牛喘吐舌。——《汉书·丙吉传》。[例]喘喘然将死。——《庄子·大宗师》。[合]心跳气喘;累得直喘;喘喝(中气不顺,口鼻有声的样子);喘乏(气喘困乏)。*②轻声说话。[例]礼义以为文,伦类以为理,喘而言。——《荀子·臣道》。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: động từ

Stroke count: 12

Radicals: 口, 耑

Chinese meaning: ①用本义。喘息,急速地呼吸。[据]喘,疾息也。——《说文》。[例]其发咳喘。——《素问·五常正大论》。[例]牛喘吐舌。——《汉书·丙吉传》。[例]喘喘然将死。——《庄子·大宗师》。[合]心跳气喘;累得直喘;喘喝(中气不顺,口鼻有声的样子);喘乏(气喘困乏)。*②轻声说话。[例]礼义以为文,伦类以为理,喘而言。——《荀子·臣道》。

Hán Việt reading: suyễn

Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến hoạt động thể chất mạnh.

Example: 跑步后,他在喘气。

Example pinyin: pǎo bù hòu , tā zài chuǎn qì 。

Tiếng Việt: Sau khi chạy, anh ấy đang thở hổn hển.

chuǎn
HSK 7động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thở hổn hển, thở gấp (thường do mệt hoặc sau khi tập luyện cường độ cao).

suyễn

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To pant or breathe heavily (usually due to exhaustion or after intense exercise).

用本义。喘息,急速地呼吸。喘,疾息也。——《说文》。其发咳喘。——《素问·五常正大论》。牛喘吐舌。——《汉书·丙吉传》。喘喘然将死。——《庄子·大宗师》。心跳气喘;累得直喘;喘喝(中气不顺,口鼻有声的样子);喘乏(气喘困乏)

轻声说话。礼义以为文,伦类以为理,喘而言。——《荀子·臣道》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喘 (chuǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung