Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喜出望外
Pinyin: xǐ chū wàng wài
Meanings: Vui mừng ngoài mong đợi, Overjoyed beyond expectation, 望希望,意料。由于没有想到的好事而非常高兴。[出处]宋·苏轼《与李之仪书》“契阔八年,岂谓复有见日?渐近中原,辱书尤数,喜出望外。”[例]这可真叫他~。——沙汀《催粮》。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 口, 壴, 凵, 屮, 亡, 月, 王, 卜, 夕
Chinese meaning: 望希望,意料。由于没有想到的好事而非常高兴。[出处]宋·苏轼《与李之仪书》“契阔八年,岂谓复有见日?渐近中原,辱书尤数,喜出望外。”[例]这可真叫他~。——沙汀《催粮》。
Grammar: Thành ngữ hoàn chỉnh, thường dùng để diễn tả niềm vui bất ngờ.
Example: 听到被录取的消息,她喜出望外。
Example pinyin: tīng dào bèi lù qǔ de xiāo xī , tā xǐ chū wàng wài 。
Tiếng Việt: Nghe tin được nhận, cô ấy vui mừng khôn xiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vui mừng ngoài mong đợi
Nghĩa phụ
English
Overjoyed beyond expectation
Nghĩa tiếng trung
中文释义
望希望,意料。由于没有想到的好事而非常高兴。[出处]宋·苏轼《与李之仪书》“契阔八年,岂谓复有见日?渐近中原,辱书尤数,喜出望外。”[例]这可真叫他~。——沙汀《催粮》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế